
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU
Company: | GLOBAL PETRO INVEST CORPORATION |
Xếp hạng VNR500: | |
Mã số thuế: | 0101647121 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Tầng 5, tòa Trường Thịnh – Tràng An Complex, số 01 phố Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tel: | 024-62883868 |
Fax: | 024-62614789 |
E-mail: | gp.invest@vnn.vn |
Website: | http://www.gpinvest.vn/ |
Năm thành lập: | 12/04/2007 |
Giới thiệu
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Ông Nguyễn Quốc Hiệp | Tổng Giám đốc |
Ông Nguyễn Trí Dũng | Phó Tổng giám đốc phụ trách xây lắp và chiến lược thị trường |
Ông Trần Văn Cảnh | Phó Tổng giám đốc phụ trách chuẩn bị đầu tư |
Bà Hoàng Thị Anh Thư | Phó Tổng giám đốc phụ trách kinh doanh |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Nguyễn Quốc Hiệp |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Đại học Bách khoa Hà Nội
Quá trình công tác
- Từ năm 2017 đến ngày 26 tháng 04 năm 2021 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
- Năm 2017, ông tham gia vào Hội đồng Quản trị nhiệm kỳ 2017 - 2022 với vai trò là thành viên độc lập. Ngoài việc đóng góp những ý kiến khách quan và độc lập cho Hội đồng Quản trị trong các vấn đề về quản trị Công ty, với uy tín và kinh nghiệm Ông còn giúp Công ty tiếp xúc với các chủ đầu tư, khách hàng mới.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
500.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 742
m(ROA) = 199
m(ROE) = 645