
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP THANH TOÁN ĐIỆN TỬ VNPT
Company: | VNPT ELECTRONIC PAYMENT JOINT STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | |
Mã số thuế: | 0102713659 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Tầng 14, Tòa nhà Handico, Khu đô thị mới Mễ Trì Hạ - Đường Phạm Hùng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-39335133 |
Fax: | 024-39335166 |
E-mail: | |
Website: | http://vnptepay.com.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2008 |
Giới thiệu
Thành lập năm 2008, Công ty CP Thanh toán VNPT (VNPT EPAY) có hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai các giải pháp thanh toán điện tử trên nền tảng công nghệ hiện đại, hệ thống ổn định theo tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS. Với hơn 5 triệu giao dịch được xử lý hàng tháng đạt sản lượng hơn 3.500 tỷ đồng, VNPT EPAY luôn tự tin và sẵn sàng với những cơ hội hợp tác mới bởi giá trị cốt lõi của VNPT EPAY được thể hiện ngay tại tên gọi EPAY: Easy Integration (Tích hợp dễ dàng) – Professionalism (Chuyên nghiệp ở mọi công đoạn) – Advanced Technology (Công nghệ tiên tiến) & Yes (Luôn sẵn sàng với những cơ hội hợp tác mới).
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Kim Je Hee | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Kim Je Hee |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
139.500.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 35
m(ROA) = 329
m(ROE) = 1470