
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN
Company: | ELECTRICAL EQUIPMENT JSC |
Xếp hạng VNR500: | 397(B2/2024) |
Mã số thuế: | 3600253826 |
Mã chứng khoán: | THI |
Trụ sở chính: | Đường 9, KCN Biên Hòa 1 - Phường An Bình - TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai |
Tel: | 0251-3836139 |
Fax: | 0251-3836070 |
E-mail: | sales@thibidi.com |
Website: | http://www.thibidi.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/2008 |
Giới thiệu
Công ty Cổ Phần Thiết Bị Điện ( Tên thương mại THIBIDI) được thành lập năm 1980, chuyên sản xuất và cung cấp sản phẩm máy biến áp các loại, thuộc tổng công ty thiết bị điện việt nam - bộ công thương. Trụ sở tọa lạc tại: KCN Biên Hòa 1, đường số 9, Phường An Bình, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
Công ty Cổ Phần Thiết Bị Điện là công ty sản xuất máy biến áp lớn nhất Việt Nam và nổi tiếng do chất lượng và dịch vụ. Với kinh nghiệm quản lý, đội ngũ kỹ sư, chuyên viên giàu kinh nghiệm và lực lượng công nhân lành nghề, công ty không ngừng cải tiến sản phẩm nhằm thõa mãn nhu cầu khách hàng, đưa sản phẩm máy biến áp Việt Nam hội nhập khu vực và quốc tế...
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Phan Ngọc Thảo | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Phan Ngọc Thảo |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |