CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED

Tên tiếng Anh:
GIGAMED PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
Xếp hạng VNR500:
96(B1/2025) - 42(B2/2025)
Mã số thuế:
0316417470
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
13.05A. Tầng 13 Toà nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Tel:
028-36228894
Fax:
đang cập nhật..
Email:
đang cập nhật..
Năm thành lập:
2020

Giới thiệu

Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed hoạt động trong lĩnh vực Tiếp thị và Phân phối Dược phẩm - Sản phẩm chăm sóc sức khỏe và Trang thiết bị y tế... Với mục tiêu trở thành Nhà phân phối dược phẩm hàng đầu Việt Nam, Công ty mang đến những giải pháp tích hợp, giúp các doanh nghiệp dược phẩm nhanh chóng thâm nhập và phát triển kinh doanh tại thị trường Việt Nam. Gigamed hiện là đối tác phân phối chính của các hãng dược phẩm hàng đầu thế giới tại thị trường Việt Nam. Đồng thời, Gigamed cũng luôn đồng hành cùng các nhà sản xuất trong nước trong việc tiếp cận khách hàng nội địa. Hằng ngày, Gigamed phân phối sản phẩm của các đối tác đến hơn 25.000 nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện, các cửa hàng bán lẻ trên khắp Việt Nam.

Ban lãnh đạo

Chức vụ Họ và tên
Tổng Giám đốc Trần Bảo Lâm

Hồ sơ lãnh đạo

Trần Bảo Lâm
Họ và tên
Trần Bảo Lâm
Chức vụ
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

Bạn phải là thành viên để xem được thông tin

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toán hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Vòng quay tổng tài sản

Bosttom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 0 m(ROA) = m(ROE) =
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp