
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT SÓC TRĂNG
Tên tiếng Anh:
SOC TRANG LOTTERY COMPANY
Xếp hạng VNR500:
274(B1/2024)
Mã số thuế:
2200108572
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
16 Trần Hưng Đạo - Phường 2 - TP. Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng
Tel:
0299-3822602
Fax:
0299-3821488
Email:
info@xsktsoctrang.com
Website:
Năm thành lập:
1992
Giới thiệu
Công ty TNHH một thành viên Xổ số kiến thiết tỉnh Sóc Trăng, được thành lập theo quyết định số 556/QĐTC-CTUBND ngày 17/12/2009 trên cơ sở chuyển đổi mô hình của doanh nghiệp nhà nước – Công ty Xổ số Kiến thiết tỉnh Sóc Trăng – hoạt động từ năm 1992. Trong những năm gần đây hoạt động kinh doanh của Công ty không ngừng phát triển với tốc độ cao cả về doanh thu, lợi nhuận và nộp ngân sách; luôn là đơn vị đứng đầu về nộp ngân sách Nhà nước trong các doanh nghiệp đóng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
Ban lãnh đạo
Chức vụ | Họ và tên |
Tổng Giám đốc | Lê Văn Khanh |
Kế toán trưởng | Nguyễn Thành Bé |
Hồ sơ lãnh đạo
Họ và tên
Lê Văn Khanh
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán
Quá trình học tập
Chưa có thông tin
Quá trình công tác
Chưa có thông tin
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
455.500.000.000 VNĐ
QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD
Quy mô công ty
Tổng tài sản (Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên (Người)
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH
n = 47
m(ROA) = 2373
m(ROE) = 5337
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp