CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM ĐỨC

Tên tiếng Anh:
KIM DUC GROUP JOINT STOCK COMPANY
Xếp hạng VNR500:
440(B2/2024)
Mã số thuế:
0301921780
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
Tầng 2704, Sai Gon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
Tel:
028-39150209
Fax:
028 37543607
Email:
kimduc@kimduc.com.vn
Năm thành lập:
2000

Giới thiệu

Công ty CP Tập Đoàn Kim Đức là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam về sản xuất và xuất khẩu túi vải PP dệt và vải không dệt với công nghệ khép kín, giám sát chặt chẽ và cạnh tranh về giá cả. Từ năm 2000, Kim Đức đã luôn là một trong những nhà sản xuất túi thân thiện với môi trường hàng đầu tại Việt Nam, với mạng lưới khách hàng gồm các tập đoàn bán lẻ hàng đầu tại Mỹ, Canada, Pháp, Anh, Đức, v.v… Với hơn 19 năm kinh nghiệm, Kim Đức là một nhà cung cấp hàng đầu cho chuỗi bán lẻ toàn cầu cũng như hàng tiêu dùng và nằm trong 500 doanh nghiệp phát triển nhanh nhất Việt Nam. Kim Đức là một thành viên tích cực về tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn thực phẩm của Hiệp hội bán lẻ Anh Quốc (BRC) và tiêu chuẩn tuân thủ trách nhiệm xã hội trong kinh doanh (BSCI) của Hiệp hội Ngoại Thương.

 

 

Ban lãnh đạo

Chức vụ Họ và tên
Tổng Giám đốc Lê Thị Hiền Lương

Hồ sơ lãnh đạo

Lê Thị Hiền Lương
Họ và tên
Lê Thị Hiền Lương
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

430.000.000.000 VNĐ

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 673 m(ROA) = 178 m(ROE) = 604
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp